Có 2 kết quả:
新兴经济国家 xīn xīng jīng jì guó jiā ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 新興經濟國家 xīn xīng jīng jì guó jiā ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) developing economic state
(2) developing nation
(2) developing nation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) developing economic state
(2) developing nation
(2) developing nation
Bình luận 0